Có 2 kết quả:

褪套儿 tùn tàor ㄊㄨㄣˋ 褪套兒 tùn tàor ㄊㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to break loose
(2) to shake off responsibility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to break loose
(2) to shake off responsibility

Bình luận 0